VN520


              

陰險

Phiên âm : yīn xiǎn.

Hán Việt : âm hiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 刁滑, 奸詐, 險詐, 惡毒, .

Trái nghĩa : 善良, 純厚, 爽直, 質直, 耿直, 鯁直, .

為人陰沉且奸險。例陰險狡猾、陰險狠毒
為人虛偽且奸險。《文明小史》第五九回:「沖天礮是直爽的人, 余小琴是陰險的人。他們的口頭禪是『維新』兩個字, 因此引為同志。誰想性情卻大不相同的!」


Xem tất cả...