Phiên âm : yīn zé.
Hán Việt : âm tặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陰險且狠毒。《史記.卷一二四.游俠傳.郭解傳》:「少時陰賊, 慨不快意, 身所殺甚眾。」《漢書.卷七六.王尊傳》:「素行陰賊, 惡口不信, 好以刀筆陷人於法。」