Phiên âm : yīn huǎn.
Hán Việt : âm hoãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暗中放寬監視, 讓人逃走。《後漢書.卷四七.班超傳》:「陰緩所得生口。龜茲王聞之大喜, 自以萬騎於西界遮超, 溫宿王將八千騎於東界徼于窴。」