VN520


              

陰空

Phiên âm : yīn kōng.

Hán Việt : âm không.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

上天。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第一○出》:「祭吾時多是豆粽糍糕, 陰空裡一個鄉霸。」《宋元戲文輯佚.陳巡檢梅嶺失妻》:「多是山間妖怪物, 須來卜問陰空。」


Xem tất cả...