VN520


              

陰溼

Phiên âm : yīn shī.

Hán Việt : âm thấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陰暗潮溼。例蕨類植物多生長在陰溼的地方。
陰暗潮溼。如:「蕨類植物多生長在陰溼的地方。」


Xem tất cả...