VN520


              

陰消

Phiên âm : yīn xiāo.

Hán Việt : âm tiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暗中消除。如:「他們打算下毒手, 把他陰消滅口。」


Xem tất cả...