VN520


              

陰毒

Phiên âm : yīn dú.

Hán Việt : âm độc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 兇險, 兇惡, 惡毒, 陰惡, .

Trái nghĩa : , .

♦Âm hiểm và độc ác. ◎Như: tha khả thị cá âm độc tiểu nhân, nhĩ đa đa đề phòng 他可是個陰毒小人, 你多多提防.
♦Phiếm chỉ chứng sưng, nhọt... mà không bị nóng sốt (Trung y).


Xem tất cả...