VN520


              

陰森森

Phiên âm : yīn sēn sēn.

Hán Việt : âm sâm sâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 黑沉沉, .

Trái nghĩa : , .

幽黯的樣子。例這片陰森森的叢林, 即使是大白天, 走過去, 還是挺嚇人的!
幽黯的樣子。如:「這片陰森森的叢林, 即使是大白天, 走過去, 還是挺嚇人的!」也作「陰森」。


Xem tất cả...