Phiên âm : yīn jiāng.
Hán Việt : âm tướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chỉ ngày không tốt lành. ◇Lục Vịnh 陸泳: Giá thú kị âm tướng dương tướng, tịnh chu đường bất thông 嫁娶忌陰將陽將, 並周堂不通 (Ngô hạ điền gia chí 吳下田家志).