Phiên âm : yīn hán.
Hán Việt : âm hàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 炎熱, .
♦U ám và lạnh lẽo. ◎Như: bắc địa đích đông quý, thiên khí âm hàn 北地的冬季, 天氣陰寒.