Phiên âm : yīn hài.
Hán Việt : âm hại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暗中謀害。《五代史平話.唐史.卷下》:「重誨屢在明宗前讒譖, 欲陰害之。」《永樂大典戲文三種.張協狀元.第四一出》:「莫是有人來陰害你, 渾身盡都是鮮血。」