Phiên âm : yīn fú.
Hán Việt : âm phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.陰私、祕密。《漢書.卷六六.楊敞傳》:「又性刻害, 好發人陰伏。」2.暗中埋伏。《新唐書.卷一五五.馬燧傳》:「陰伏萬人, 將以掩燧。」