VN520


              

陰伏

Phiên âm : yīn fú.

Hán Việt : âm phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.陰私、祕密。《漢書.卷六六.楊敞傳》:「又性刻害, 好發人陰伏。」2.暗中埋伏。《新唐書.卷一五五.馬燧傳》:「陰伏萬人, 將以掩燧。」


Xem tất cả...