VN520


              

陪罪

Phiên âm : péi zuì.

Hán Việt : bồi tội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 道歉, .

Trái nghĩa : , .

向人認罪道歉。例受害者家屬因為肇事者的誠意陪罪而決定接受和解。
向人認罪道歉。《紅樓夢》第二八回:「蔣玉菡忙起身陪罪。眾人都道:『不知者不作罪。』」也作「賠罪」。


Xem tất cả...