VN520


              

除蟲菊

Phiên âm : chú chóng jú.

Hán Việt : trừ trùng cúc .

Thuần Việt : cúc trừ sâu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cúc trừ sâu (cây, hoa). 多年生草本植物, 莖細, 開白花或紅花. 花曬干后研成的粉末能毒殺蚊、蠅等害蟲.


Xem tất cả...