Phiên âm : chú chóng jú.
Hán Việt : trừ trùng cúc .
Thuần Việt : cúc trừ sâu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cúc trừ sâu (cây, hoa). 多年生草本植物, 莖細, 開白花或紅花. 花曬干后研成的粉末能毒殺蚊、蠅等害蟲.