Phiên âm : chú jiù bù xīn.
Hán Việt : TRỪ CỰU BỐ TÂN.
Thuần Việt : phá cũ, xây mới; đập cũ xây mới; xoá cũ lập mới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phá cũ, xây mới; đập cũ xây mới; xoá cũ lập mới. 破除舊的, 建立新的.