VN520


              

除法

Phiên âm : chú fǎ.

Hán Việt : trừ pháp .

Thuần Việt : phép chia; toán chia; tính chia.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phép chia; toán chia; tính chia. 數學中的一種運算方法. 最簡單的是能整除的正整數除法, 即從一個數減去相同數的簡便算法, 例如從10中減去相同數2, 總共可以減去五個, 就是10除以2.


Xem tất cả...