Phiên âm : chú è wù jìn.
Hán Việt : trừ ác vụ tận.
Thuần Việt : diệt cỏ tận gốc; đánh rắn dập đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 放虎歸山, 養虎遺患, .
diệt cỏ tận gốc; đánh rắn dập đầu. 驅除邪惡, 務求徹底干凈.