VN520


              

院體畫

Phiên âm : yuàn tǐ huà.

Hán Việt : viện thể họa.

Thuần Việt : tranh cung đình .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tranh cung đình (chỉ những bức tranh của những hoạ sĩ trong cung đình thời đại phong kiến Trung Quốc, thường vẽ về hoa, chim, núi, sông hoặc tôn giáo...). 指中國封建時代宮廷畫家的作品, 題材多以花鳥、山水或宗教內容為主. 簡 稱院畫.