Phiên âm : yuàn shì.
Hán Việt : viện sĩ .
Thuần Việt : viện sĩ; viện sĩ hàn lâm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viện sĩ; viện sĩ hàn lâm (viện hàn lâm). 某些國家科學院、工程院部分高級研究人員的稱號.