Phiên âm : yuàn běn.
Hán Việt : viện bổn.
Thuần Việt : kịch bản .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kịch bản (kịch bản thời Kim, Nguyên, đến đời Minh, Thanh gọi là tạp kịch và truyền kỳ). 金、元時代行院演唱用的戲曲腳本, 明清泛指雜劇、傳奇.