VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
降臨
Phiên âm :
jiàng lín.
Hán Việt :
hàng lâm.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
夜色降臨.
降温 (jiàng wēn) : hạ nhiệt độ; giảm nhiệt; làm cho nhiệt độ hạ xuống
降雨 (jiàng yǔ) : mưa; mưa rơi
降雨量 (jiàng yǔ liàng) : lượng mưa
降幅 (jiàng fú) : hàng phúc
降真香 (jiàng zhēn xiāng) : cây bưởi bung; bưởi bung
降恩 (jiàngēn) : thiên ân; đặc ân
降世 (jiàng shì) : hàng thế
降志辱身 (jiàng zhì rù shēn) : hàng chí nhục thân
降半旗 (jiàng bàn qí) : treo cờ rủ
降書 (xiáng shū) : hàng thư
降低 (jiàng dī) : hàng đê
降貴紆尊 (jiàng guì yū zūn) : hàng quý hu tôn
降临 (jiàng lín) : đến; tới; buông xuống; quá bộ đến
降旗 (jiàng qí) : hạ cờ
降旨 (jiàng zhǐ) : hàng chỉ
降生 (jiàng shēng) : giáng sinh
Xem tất cả...