Phiên âm : ē yú shùn yì.
Hán Việt : a du thuận ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
逢迎諂媚, 順從別人意旨。《舊唐書.卷五三.李密傳》:「今者密若正言, 還恐追蹤二子;阿諛順意, 又非密之本圖。」也作「阿意順旨」、「阿諛順旨」。