VN520


              

阿諛順意

Phiên âm : ē yú shùn yì.

Hán Việt : a du thuận ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

逢迎諂媚, 順從別人意旨。《舊唐書.卷五三.李密傳》:「今者密若正言, 還恐追蹤二子;阿諛順意, 又非密之本圖。」也作「阿意順旨」、「阿諛順旨」。


Xem tất cả...