Phiên âm : ā shí hā bā dé.
Hán Việt : a thập ha ba đức.
Thuần Việt : A-xkha-bát; Ashkhabad .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
A-xkha-bát; Ashkhabad (thủ đô Tuốc-mê-ni-xtan, nay là Ashgabat). 中亚苏联南部的一座城市, 靠近伊朗边界, 于1881年因要塞目的被建立, 1948年的一次大地震几乎毁掉了这座古城.