VN520


              

阴郁

Phiên âm : yīn yù.

Hán Việt : âm úc.

Thuần Việt : tối tăm; u ám.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tối tăm; u ám
(天气)低沉郁闷;(气氛)不活跃
yīnyù de tiānsè.
trời u ám
笑声冲破了室内阴郁的空气.
xiàoshēng chōngpò le shìnèi yīnyù de kōngqì.
tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
buồn rầu; u sầu; phiền muộn
忧郁,不开朗
心情阴郁
xīnqí


Xem tất cả...