Phiên âm : yīn sǔn.
Hán Việt : âm tổn.
Thuần Việt : nham hiểm; thâm độc.
nham hiểm; thâm độc
阴险尖刻
shuōhuà yīnsǔn
nói chuyện nham hiểm.
hại ngầm
暗地里损害
当面装笑脸,背后阴损人.
dāngmiàn zhuāngxiàoliǎn,bèihòu yīnsǔn rén.
trước mặt nói cười, sau lưng hại ngầm người khác; bề ngoài thơn thớt nói cười, mà trong