VN520


              

阴损

Phiên âm : yīn sǔn.

Hán Việt : âm tổn.

Thuần Việt : nham hiểm; thâm độc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nham hiểm; thâm độc
阴险尖刻
shuōhuà yīnsǔn
nói chuyện nham hiểm.
hại ngầm
暗地里损害
当面装笑脸,背后阴损人.
dāngmiàn zhuāngxiàoliǎn,bèihòu yīnsǔn rén.
trước mặt nói cười, sau lưng hại ngầm người khác; bề ngoài thơn thớt nói cười, mà trong


Xem tất cả...