Phiên âm : yīn píng.
Hán Việt : âm bình.
Thuần Việt : âm bình .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm bình (thanh thứ nhất của tiếng Phổ thông)普通话字调的第一声,主要由古汉语平声字中的清音声母字分化而成