Phiên âm : yáng fèng yīn wéi.
Hán Việt : dương phụng âm vi.
Thuần Việt : bằng mặt không bằng lòng; lá mặt lá trái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bằng mặt không bằng lòng; lá mặt lá trái表面上遵从,暗地里不执行