Phiên âm : bǎn zǔ.
Hán Việt : phản trở.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
道路崎嶇險阻。《韓非子.姦劫弒臣》:「託於犀車良馬之上, 則可以陸犯阪阻之患。」