VN520


              

阪阻

Phiên âm : bǎn zǔ.

Hán Việt : phản trở.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

道路崎嶇險阻。《韓非子.姦劫弒臣》:「託於犀車良馬之上, 則可以陸犯阪阻之患。」