VN520


              

阪上走丸

Phiên âm : bǎn shàng zǒu wán.

Hán Việt : phản thượng tẩu hoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在斜坡上滾動彈丸。比喻事情發展的趨勢迅速而順利。《漢書.卷四五.蒯通傳》:「則邊城皆將相告曰:『范陽令先下而身富貴』, 必相率而降, 猶若阪上走丸也。」