Phiên âm : bǎn shàng zǒu wán.
Hán Việt : phản thượng tẩu hoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在斜坡上滾動彈丸。比喻事情發展的趨勢迅速而順利。《漢書.卷四五.蒯通傳》:「則邊城皆將相告曰:『范陽令先下而身富貴』, 必相率而降, 猶若阪上走丸也。」