Phiên âm : bǎn tián.
Hán Việt : phản điền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高低不平、貧瘠不肥沃的地方。《詩經.小雅.正月》:「瞻彼阪田, 有菀其特。」