Phiên âm : lán shān.
Hán Việt : lan san.
Thuần Việt : hết thời; suy vi; tàn tạ; suy yếu; cụt; mất hết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hết thời; suy vi; tàn tạ; suy yếu; cụt; mất hết将尽;衰落yìxīnglánshān.cụt hứng.春意阑珊.chūnyìlánshān.mất hết ý xuân.