VN520


              

阑珊

Phiên âm : lán shān.

Hán Việt : lan san.

Thuần Việt : hết thời; suy vi; tàn tạ; suy yếu; cụt; mất hết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hết thời; suy vi; tàn tạ; suy yếu; cụt; mất hết
将尽;衰落
yìxīnglánshān.
cụt hứng.
春意阑珊.
chūnyìlánshān.
mất hết ý xuân.