Phiên âm : lángān.
Hán Việt : lan can.
Thuần Việt : chằng chịt; chi chít; lung tung; quàng xiên; chéo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chằng chịt; chi chít; lung tung; quàng xiên; chéo nhau; đan chéo; xiên xéo纵横交错;参差错落xīngdǒu lángān.sao chi chít.lan can; tay vịn栏杆