Phiên âm : lán wěi yán.
Hán Việt : lan vĩ viêm.
Thuần Việt : viêm ruột thừa; bệnh viêm ruột thừa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viêm ruột thừa; bệnh viêm ruột thừa病,多由于病菌,寄生虫或其他异物侵入阑尾引起主要症状是右下腹疼痛,恶心,呕吐等;俗称:盲肠炎