Phiên âm : xián chě.
Hán Việt : nhàn xả.
Thuần Việt : nói chuyện tào lao; nói chuyện phiếm; tán gẫu; tán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói chuyện tào lao; nói chuyện phiếm; tán gẫu; tán dóc漫无边际地随便谈话