VN520


              

闰月

Phiên âm : rùn yuè.

Hán Việt : nhuận nguyệt.

Thuần Việt : tháng nhuận; tháng nhuần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tháng nhuận; tháng nhuần
农历三 年一闰,五年两闰,十九年七闰,每逢闰年所加的一个月叫闰月闰月加在某月之后就称闰某月