VN520


              

闰年

Phiên âm : rùn nián.

Hán Việt : nhuận niên.

Thuần Việt : năm nhuận; năm nhuần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

năm nhuận; năm nhuần
阳历有闰日的一年叫闰年,这年有366天农历有闰月的一年也叫闰年,这年有十三个月,即383天或384天