VN520


              

闰日

Phiên âm : rùn rì.

Hán Việt : nhuận nhật.

Thuần Việt : ngày nhuận; ngày nhuần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngày nhuận; ngày nhuần
阳历四年一闰,在二月末加一天,这一天叫做闰日