Phiên âm : rùn rì.
Hán Việt : nhuận nhật.
Thuần Việt : ngày nhuận; ngày nhuần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngày nhuận; ngày nhuần阳历四年一闰,在二月末加一天,这一天叫做闰日