VN520


              

闭气

Phiên âm : bì qì.

Hán Việt : bế khí.

Thuần Việt : nghẹn thở; bí thở; tắt thở; nghẹt thở; ngộp thở .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghẹn thở; bí thở; tắt thở; nghẹt thở; ngộp thở (thở yếu, mất tri giác)
呼吸微弱,失去知觉
diē le yījiāo,bìzhù qì le.
vừa ngã xuống là tắt thở rồi
nín thở
有意地暂时抑止呼吸
护士放轻脚步闭住气走近病人床前.
hùshì fàngqīng jiǎobù bìzhù qì zǒujìn bìng


Xem tất cả...