Phiên âm : bì mén sī guò.
Hán Việt : bế môn tư quá.
Thuần Việt : nghiền ngẫm lỗi lầm; suy nghĩ lỗi lầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiền ngẫm lỗi lầm; suy nghĩ lỗi lầm独自在思考过程中记起、认识到或考虑到自己的错误行为、不端的行为、不道德的行为或罪行