VN520


              

闭门思过

Phiên âm : bì mén sī guò.

Hán Việt : bế môn tư quá.

Thuần Việt : nghiền ngẫm lỗi lầm; suy nghĩ lỗi lầm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiền ngẫm lỗi lầm; suy nghĩ lỗi lầm
独自在思考过程中记起、认识到或考虑到自己的错误行为、不端的行为、不道德的行为或罪行


Xem tất cả...