Phiên âm : bì guān zì shǒu.
Hán Việt : bế quan tự thủ.
Thuần Việt : bế quan tự thủ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bế quan tự thủ (đóng cửa khẩu, phong toả biên giới, không giao lưu với bên ngoài )封闭关口,不跟外界来往