Phiên âm : bì mù cí.
Hán Việt : bế mạc từ.
Thuần Việt : lời bế mạc; diễn văn bế mạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời bế mạc; diễn văn bế mạc集会、会议结束时,发表的演讲