Phiên âm : bì yuè xiū huā.
Hán Việt : bế nguyệt tu hoa.
Thuần Việt : hoa nhường nguyệt thẹn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa nhường nguyệt thẹn使月亮藏到云里,花儿感到害羞形容女子相貌俏丽无比也作"羞花闭月"