VN520


              

闭月羞花

Phiên âm : bì yuè xiū huā.

Hán Việt : bế nguyệt tu hoa.

Thuần Việt : hoa nhường nguyệt thẹn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoa nhường nguyệt thẹn
使月亮藏到云里,花儿感到害羞形容女子相貌俏丽无比也作"羞花闭月"


Xem tất cả...