Phiên âm : bì hé diàn lù.
Hán Việt : bế hợp điện lộ.
Thuần Việt : mạch điện khép kín.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạch điện khép kín能使电流通过的电路,例如电门一合,就形成闭合电路,让电流通过