VN520


              

闭关

Phiên âm : bì guān.

Hán Việt : bế quan.

Thuần Việt : bế quan; biệt lập.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bế quan; biệt lập
封闭关口,比喻不与外界交往
佛教中指僧人独居,一个人专心修炼佛法


Xem tất cả...