Phiên âm : bì guān.
Hán Việt : bế quan.
Thuần Việt : bế quan; biệt lập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bế quan; biệt lập封闭关口,比喻不与外界交往佛教中指僧人独居,一个人专心修炼佛法