VN520


              

闡緩

Phiên âm : chǎn huǎn.

Hán Việt : xiển hoãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舒緩。《文選.馬融.長笛賦》:「安翔駘蕩, 從容闡緩。」