Phiên âm : chǎn huǎn.
Hán Việt : xiển hoãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舒緩。《文選.馬融.長笛賦》:「安翔駘蕩, 從容闡緩。」