Phiên âm : chǎn shì.
Hán Việt : xiển sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高僧的尊稱。唐.李白〈登巴陵開元寺西閣贈衡嶽僧方外〉詩:「衡嶽有闡士, 五峰秀真骨。」