Phiên âm : chǎn jiù.
Hán Việt : xiển cứu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
詳細研究而加以發揮。《宋史.卷八一.律曆志一四》:「參互考源, 推原本根, 比次條理, 管括機要, 闡究精微。」