Phiên âm : guān mén dà jí.
Hán Việt : quan môn đại cát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
譏諷事業失敗而倒閉。如:「股市崩盤, 有不少證券公司都關門大吉了。」