VN520


              

關山迢遞

Phiên âm : guān shān tiáo dì.

Hán Việt : quan san điều đệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 近在咫尺, .

過了許多關塞和山峰。比喻路途遙遠。如:「這一去關山迢遞, 你要小心保重才是!」


Xem tất cả...