Phiên âm : guān diàn.
Hán Việt : quan điếm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.商店關門打烊。如:「夜深了, 該關店休息了。」2.店鋪不再營業。如:「老闆年事已高, 近日將關店退休。」