VN520


              

關店

Phiên âm : guān diàn.

Hán Việt : quan điếm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.商店關門打烊。如:「夜深了, 該關店休息了。」2.店鋪不再營業。如:「老闆年事已高, 近日將關店退休。」


Xem tất cả...